🌟 껄떡껄떡하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 껄떡껄떡하다 (
껄떡껄떠카다
)
📚 Từ phái sinh: • 껄떡껄떡: 액체를 힘들게 자꾸 조금씩 삼키는 소리. 또는 그 모양., 곧 죽을 것처럼 숨…
• Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)