🌟 껌벅대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 껌벅대다 (
껌벅때다
)
📚 Từ phái sinh: • 껌벅: 큰 불빛이 잠깐 어두워졌다 밝아지는 모양. 또는 밝아졌다 어두워지는 모양., 큰 …
🌷 ㄲㅂㄷㄷ: Initial sound 껌벅대다
-
ㄲㅂㄷㄷ (
끔벅대다
)
: 큰 불빛이 자꾸 어두워졌다 밝아졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LẬP LÒE, BẬP BÙNG: Ánh sáng lớn liên tục tối lại rồi sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như thế. -
ㄲㅂㄷㄷ (
까불대다
)
: 물체를 계속 위아래로 흔들리게 하다.
Động từ
🌏 LẮC QUA LẮC LẠI, ĐUNG ĐƯA: Làm cho vật thể chuyển động lên xuống một cách liên tục. -
ㄲㅂㄷㄷ (
깜박대다
)
: 불빛이 자꾸 밝았다가 어두워지거나 어두웠다가 밝아지거나 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LẤP LÁNH, NHẤP NHÁY: Ánh đèn liên hồi sáng lên rồi tối lại trong giây lát hay đang tối rồi sáng lên trong giây lát. -
ㄲㅂㄷㄷ (
껌벅대다
)
: 큰 불빛이 자꾸 어두워졌다 밝아졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 NHÁY, NHẤP NHÁY, BẬT NHẤP NHÁY, CHIẾU CHỚP TẮT: Ánh sáng lớn liên tiếp tối đi rồi lại sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㄲㅂㄷㄷ (
꼬불대다
)
: 모양이 곧지 않고 이리저리 구부러지다.
Động từ
🌏 NGOẰN NGOÈO, QUANH CO, CONG QUEO: Hình dạng không được thẳng, bị cong chỗ này chỗ kia.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)