Động từ
Từ đồng nghĩa
작은말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꾸물꾸물하다 (꾸물꾸물하다) 📚 Từ phái sinh: • 꾸물꾸물: 어떤 것이 매우 느리게 자꾸 움직이는 모양., 느리고 게으르게 행동하는 모양.…
꾸물꾸물하다
Start 꾸 꾸 End
Start
End
Start 물 물 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48)