Động từ
Từ đồng nghĩa
작은말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끔벅끔벅하다 (끔벅끔버카다) 📚 Từ phái sinh: • 끔벅끔벅: 큰 불빛이 자꾸 어두워졌다 밝아졌다 하는 모양., 큰 눈이 자꾸 감겼다 뜨였다…
끔벅끔버카다
Start 끔 끔 End
Start
End
Start 벅 벅 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)