Động từ
Từ đồng nghĩa
작은말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끔벅끔벅하다 (끔벅끔버카다) 📚 Từ phái sinh: • 끔벅끔벅: 큰 불빛이 자꾸 어두워졌다 밝아졌다 하는 모양., 큰 눈이 자꾸 감겼다 뜨였다…
끔벅끔버카다
Start 끔 끔 End
Start
End
Start 벅 벅 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86)