🌟 끼적끼적하다

Động từ  

1. 글씨나 그림 등을 자꾸 아무렇게나 쓰거나 그리다.

1. NGUỆCH NGOẠC, CẨU THẢ: Liên tục vẽ tranh hay viết chữ một cách nguệch ngoạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그림을 끼적끼적하다.
    Weave a picture.
  • 글씨를 끼적끼적하다.
    Straw the writing.
  • 낙서를 끼적끼적하다.
    Scribble a scribble.
  • 지수는 틈만 나면 노트에 낙서를 끼적끼적한다.
    The index scribbles on notes whenever it has time.
  • 나는 새로 산 볼펜이 잘 나오는지 보려고 몇 글자 끼적끼적해 봤다.
    I scribbled a few words to see if the new ballpoint pen came out well.
  • 승규는 풍경화를 그린다고 끼적끼적하더니 제법 그럴듯한 그림을 그려 냈다.
    Seung-gyu drew a pretty good picture after scribbling about painting landscapes.
Từ đồng nghĩa 끼적거리다: 글씨나 그림 등을 자꾸 아무렇게나 쓰거나 그리다.
Từ đồng nghĩa 끼적대다: 글씨나 그림 등을 자꾸 아무렇게나 쓰거나 그리다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끼적끼적하다 (끼적끼저카다)
📚 Từ phái sinh: 끼적끼적: 글씨나 그림 등을 자꾸 아무렇게나 쓰거나 그리는 모양.

💕Start 끼적끼적하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Sở thích (103) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46)