🌟 끼적끼적하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끼적끼적하다 (
끼적끼저카다
)
📚 Từ phái sinh: • 끼적끼적: 글씨나 그림 등을 자꾸 아무렇게나 쓰거나 그리는 모양.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)