🌟 풋과일
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 풋과일 (
푿꽈일
)
🗣️ 풋과일 @ Ví dụ cụ thể
- ‘풋과일’은 과일 앞에 접두사 ‘풋-’이 더해져 만들어진 파생어이다. [파생어 (派生語)]
🌷 ㅍㄱㅇ: Initial sound 풋과일
-
ㅍㄱㅇ (
피고인
)
: 범죄를 저질렀을 가능성이 있어 검사의 공소에 의해 재판을 받는 사람.
☆
Danh từ
🌏 BỊ CÁO, BỊ CAN: Người nhận phán quyết bởi công tố của kiểm sát viên vì có khả năng đã gây ra tội. -
ㅍㄱㅇ (
팔걸이
)
: 의자에서 팔을 걸칠 수 있도록 만들어 놓은 부분.
Danh từ
🌏 TAY GHẾ: Bộ phận được làm để có thể kê cánh tay ở ghế. -
ㅍㄱㅇ (
풋과일
)
: 아직 덜 익은 과일.
Danh từ
🌏 QUẢ XANH: Quả vẫn chưa chín.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78)