🌟 교정되다 (校訂 되다)

Động từ  

1. 남의 문장 또는 출판물의 잘못된 글자나 글귀 등이 바르게 고쳐지다.

1. ĐƯỢC HIỆU ĐÍNH: Chữ hay câu sai trong câu văn hay bản in của người khác được chỉnh lại cho đúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오자가 교정되다.
    Errors corrected.
  • 내용이 교정되다.
    The contents are corrected.
  • 문구가 교정되다.
    The wording is corrected.
  • 실수가 교정되다.
    Mistakes are corrected.
  • 전문가에게 교정되다.
    Be corrected by an expert.
  • 내가 쓴 글은 여러 선생님들에게 교정된 후 출판사로 보내졌다.
    What i wrote was sent to the publisher after being corrected by several teachers.
  • 교정되지 않은 기사가 신문에 그대로 실리는 바람에 독자들의 항의가 이어졌다.
    Uncorrected articles were published in newspapers, leading to protests from readers.
  • 오 작가님, 이번 주말이 마감이니 꼭 지켜 주십시오.
    Writer oh, this weekend is due, so please keep your eye on your watch.
    원고는 다 써 놨으니 교정되는 대로 보내 드리리다.
    I've finished the manuscript and i'll send it to you as soon as it's corrected.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교정되다 (교ː정되다) 교정되다 (교ː정뒈다)
📚 Từ phái sinh: 교정(校訂): 남의 문장 또는 출판물의 잘못된 글자나 글귀 등을 바르게 고침.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15)