Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 교정되다 (교ː정되다) • 교정되다 (교ː정뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 교정(校訂): 남의 문장 또는 출판물의 잘못된 글자나 글귀 등을 바르게 고침.
교ː정되다
교ː정뒈다
Start 교 교 End
Start
End
Start 정 정 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15)