🌟 흐늘흐늘하다

Tính từ  

1. 힘없이 늘어져 자꾸 흔들릴 정도로 가볍고 부드럽다.

1. (ĐUNG ĐƯA) THA THƯỚT, THƯỚT THA: Mềm và nhẹ đến mức rủ xuống yếu ớt, cứ lắc lư.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그 여인은 흐늘흐늘한 비단으로 만든 고운 옷을 입고 있었다.
    The woman was wearing fine clothes made of fine silk.
  • 지수는 흐늘흐늘하고 윤기가 흐르는 긴 머리를 가진 소녀였다.
    Jisoo was a girl with long hair with a long, glossy face.
  • 옷감이 흐늘흐늘하고 참 좋네요.
    The fabric is very nice and shiny.
    네, 조금 늘어지기는 하지만 부드러워서 느낌이 좋죠.
    Yeah, it's a little slack, but it feels good because it's soft.

2. 물체가 자꾸 뭉크러지거나 흔들릴 정도로 단단하지 못하다.

2. MỀM NHÃO, LỞ VỤN: Vật thể không cứng rắn đến mức cứ lở ra hoặc lắc lư.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아이들은 흐늘흐늘한 솜사탕을 먹으며 즐거워했다.
    The children were delighted to eat the slick cotton candy.
  • 어머니는 흐늘흐늘한 순두부를 냄비에 넣고 찌개를 끓였다.
    Mother put the limp soft tofu in a pot and boiled the stew.
  • 푹 삶은 무는 젓가락으로 금방 부서질 정도로 흐늘흐늘했다.
    The well-boiled bite was so limp that it broke down quickly with chopsticks.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흐늘흐늘하다 (흐늘흐늘하다) 흐늘흐늘한 (흐늘흐늘한) 흐늘흐늘하여 (흐늘흐늘하여) 흐늘흐늘해 (흐늘흐늘해) 흐늘흐늘하니 (흐늘흐늘하니) 흐늘흐늘합니다 (흐늘흐늘함니다)
📚 Từ phái sinh: 흐늘흐늘: 힘없이 늘어져 느리게 자꾸 흔들리는 모양., 물체가 단단하지 못해 자꾸 뭉크러…

💕Start 흐늘흐늘하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Gọi món (132) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10)