🌟 흐늘흐늘하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흐늘흐늘하다 (
흐늘흐늘하다
) • 흐늘흐늘한 (흐늘흐늘한
) • 흐늘흐늘하여 (흐늘흐늘하여
) 흐늘흐늘해 (흐늘흐늘해
) • 흐늘흐늘하니 (흐늘흐늘하니
) • 흐늘흐늘합니다 (흐늘흐늘함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 흐늘흐늘: 힘없이 늘어져 느리게 자꾸 흔들리는 모양., 물체가 단단하지 못해 자꾸 뭉크러…
• Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10)