🌟 히트하다 (hit 하다)

Động từ  

1. 세상에 내놓거나 발표한 것이 크게 인기를 얻다.

1. GÂY SỐT, LÀM DẤY LÊN LÀN SÓNG HÂM MỘ: Cái được đưa ra hoặc được phát biểu trước công chúng nhận được sự yêu thích lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 히트한 노래.
    A hit song.
  • 히트한 상품.
    A hit product.
  • 신곡이 히트하다.
    The new song is a hit.
  • 영화가 히트하다.
    The movie is a hit.
  • 음반이 히트하다.
    The record is a hit.
  • 대단히 히트하다.
    Very hit.
  • 유명 가수의 노래가 히트하여 곳곳에서 자주 들린다.
    The famous singer's song is a hit and often heard everywhere.
  • 드라마가 히트해서 그 드라마를 찍었던 장소가 매우 유명해졌다.
    The drama became a hit and the place where it was filmed became very famous.
  • 이 영화가 요즘 히트하고 있어.
    This movie is a hit these days.
    그래? 많은 사람들이 보는 영화라면 아주 재미있겠는데?
    Yeah? wouldn't it be fun if it was a movie that many people watch?


📚 Từ phái sinh: 히트(hit): 세상에 내놓거나 발표한 것이 크게 인기를 얻음., 야구에서, 타자가 한 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57)