🌟 담- (淡)

Phụ tố  

1. '옅은'의 뜻을 더하는 접두사.

1. NHẠT, LỢT: Tiền tố thêm nghĩa 'nhạt'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 담색
    Plain.
  • 담갈색
    Light brown.
  • 담녹색
    Light green.
  • 담청색
    Light blue.
  • 담황색
    Light yellow.

📚 Annotation: 색을 나타내는 일부 명사 앞에 붙는다.

Start

End


Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)