🌟 -이키-

Phụ tố  

1. ‘사동’의 뜻을 더하는 접미사.

1. Hậu tố thêm nghĩa 'gây khiến, sai khiến'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 돌이키다
    Turn around.

📚 Annotation: 동사 ‘돌다’의 어간 뒤에 붙는다.

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)