🌟 -전 (展)

  Phụ tố  

1. ‘전시회’의 뜻을 더하는 접미사.

1. TRIỂN LÃM: Hậu tố thêm nghĩa "cuộc trưng bày".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개인전
    Individuals's.
  • 공모전
    Contest.
  • 미술전
    Art exhibition.
  • 사진전
    Photo exhibition.


📚 thể loại: Địa điểm sinh hoạt văn hóa  

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Luật (42) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Sở thích (103) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97)