🌟 혼미하다 (昏迷 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혼미하다 (
혼미하다
) • 혼미한 (혼미한
) • 혼미하여 (혼미하여
) 혼미해 (혼미해
) • 혼미하니 (혼미하니
) • 혼미합니다 (혼미함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 혼미(昏迷): 의식이 흐림. 또는 그런 상태., 사람의 행동이나 성격이 어리석고 미련함.…
🌷 ㅎㅁㅎㄷ: Initial sound 혼미하다
-
ㅎㅁㅎㄷ (
현명하다
)
: 마음이 너그럽고 슬기로우며 일의 이치에 밝다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂN MINH, SÁNG SUỐT, MINH MẪN: Suy nghĩ thông thoáng, khôn ngoan và phù hợp với logic của sự việc. -
ㅎㅁㅎㄷ (
희미하다
)
: 분명하지 못하고 흐릿하다.
☆
Tính từ
🌏 MỜ NHẠT, NHẠT NHOÀ: Không được rõ ràng mà mờ ảo. -
ㅎㅁㅎㄷ (
흐뭇하다
)
: 마음에 들어 매우 만족스럽다.
☆
Tính từ
🌏 THOẢ THUÊ, MÃN NGUYỆN: Hài lòng và rất thoả mãn.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91)