🌟 혼미하다 (昏迷 하다)

Tính từ  

1. 의식이 흐리다.

1. HÔN MÊ: Ý thức mờ nhạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 혼미한 상태.
    A state of confusion.
  • 혼미한 의식.
    A confused ceremony.
  • 혼미하게 만들다.
    To confuse.
  • 혼미하게 하다.
    Blaze.
  • 정신이 혼미하다.
    I'm confused.
  • 시끄러운 음악과 술이 내 정신을 혼미하게 만들었다.
    Loud music and alcohol have confused my mind.
  • 병석에 누운 할머니는 이미 의식이 혼미해서 말을 할 수 없는 상태였다.
    The old lady lying in bed was already in a state of disarray, unable to speak.

2. 사람의 행동이나 성격이 어리석고 미련하다.

2. MÔNG MUỘI, U MUỘI: Hành động hay tính cách của con người khờ khạo và non nớt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 혼미한 상태.
    A state of confusion.
  • 혼미한 태도.
    A confused attitude.
  • 혼미하게 되다.
    Become confused.
  • 성격이 혼미하다.
    Have a mixed personality.
  • 행동이 혼미하다.
    Behavior is chaotic.
  • 민준의 행동이 혼미한 것을 보고 여자 친구는 답답하게 생각했다.
    Seeing min-joon's behavior confused, her girlfriend felt stuffy.
  • 사장은 요즘 혼미하게 행동하는 지수를 믿고 일을 맡길 수가 없었다.
    The boss couldn't trust jisoo, who's been acting confused these days.

3. 정치와 사회가 불안정하다.

3. U MÊ: Chính trị và xã hội không ổn định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 혼미한 상태.
    A state of confusion.
  • 혼미한 세상.
    A chaotic world.
  • 혼미하게 만들다.
    To confuse.
  • 나라가 혼미하다.
    The country is confused.
  • 정국이 혼미하다.
    The political situation is chaotic.
  • 정치가 혼미하다.
    Politics is chaotic.
  • 언론은 혼미한 상태에 빠진 요즘 정치를 비판했다.
    The media criticized politics these days, which is in a state of chaos.
  • 이번 뇌물 수수 사건은 나라의 정치를 혼미하게 만들었다.
    The bribery scandal has confused the politics of the country.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼미하다 (혼미하다) 혼미한 (혼미한) 혼미하여 (혼미하여) 혼미해 (혼미해) 혼미하니 (혼미하니) 혼미합니다 (혼미함니다)
📚 Từ phái sinh: 혼미(昏迷): 의식이 흐림. 또는 그런 상태., 사람의 행동이나 성격이 어리석고 미련함.…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91)