🌟 혼백 (魂魄)

Danh từ  

1. 사람의 몸 안에서 몸과 정신을 다스리며, 몸이 죽어도 영원히 남아 있다는 보이지 않는 존재.

1. HỒN, VÍA: Tồn tại không thể nhìn thấy được ở bên trong con người, điều khiển cơ thể và tinh thần của con người, ngay cả khi cơ thể chết đi rồi vẫn còn tồn tại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 혼백이 되다.
    Be married.
  • 혼백을 달래다.
    To appease a marriage.
  • 혼백을 모시다.
    To honor a marriage.
  • 혼백을 불러내다.
    Call a marriage.
  • 혼백을 위로하다.
    Comfort the marriage.
  • 혼백을 위하다.
    For the sake of marriage.
  • 우리는 조상들의 혼백을 위로하기 위해서 제사를 지냈다.
    We held a memorial service to console the spirits of our ancestors.
  • 돌아가신 할아버지와 할머니의 혼백이 편히 쉴 수 있도록 정성껏 묘를 손질했다.
    The grave was carefully groomed so that the confessions of the deceased grandfather and grandmother could rest in peace.
Từ đồng nghĩa 넋: 사람의 몸 안에서 몸과 정신을 다스리며, 몸이 죽어도 영원히 남아 있다는 보이지 않…
Từ đồng nghĩa 혼(魂): 사람의 몸 안에서 몸과 정신을 다스린다고 하는 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼백 (혼백) 혼백이 (혼배기) 혼백도 (혼백또) 혼백만 (혼뱅만)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149)