🌟 혼비백산하다 (魂飛魄散 하다)

Động từ  

1. 혼백이 이곳저곳으로 흩어진다는 뜻에서 나온 말로, 매우 놀라서 정신을 잃다.

1. HỒN XIÊU PHÁCH LẠC, HỒN VÍA PHÁCH TÁN: Vô cùng hoảng hốt đến mức không còn biết gì nữa, giống như hồn vía bị tan tác mọi nơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 혼비백산하게 만들다.
    Make it chaotic.
  • 혼비백산하여 도망가다.
    Running away in confusion.
  • 혼비백산하여 달아나다.
    Run away in a panic.
  • 놀라서 혼비백산하다.
    Surprised and confused.
  • 버스에서 연기가 나자 승객들은 놀라서 혼비백산했다.
    The passengers were startled and confused when smoke came out of the bus.
  • 등산을 하다가 멧돼지가 나타나자 사람들은 혼비백산하여 달아났다.
    When the boar appeared while climbing, people were in a panic and ran away.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼비백산하다 (혼비백싼하다)
📚 Từ phái sinh: 혼비백산(魂飛魄散): 혼백이 이곳저곳으로 흩어진다는 뜻으로, 매우 놀라서 정신을 잃음.

💕Start 혼비백산하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110)