🌟 혼비백산하다 (魂飛魄散 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혼비백산하다 (
혼비백싼하다
)
📚 Từ phái sinh: • 혼비백산(魂飛魄散): 혼백이 이곳저곳으로 흩어진다는 뜻으로, 매우 놀라서 정신을 잃음.
• Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110)