🌟 혼선되다 (混線 되다)

Động từ  

1. 전신, 전화, 통신 등에서, 전파가 뒤섞여 통신이 어지러워지다.

1. BỊ CHẬP DÂY, BỊ NGHẼN MẠNG: Tín hiệu hay thông tin từ điện tín, điện thoại hay sóng điện từ bị cản trở. Sóng của điện từ, thông tin hay điện tín bị lẫn lộn dẫn đến lộn xộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 혼선된 신호.
    Mixed signals.
  • 전파가 혼선되다.
    Radio waves are mixed.
  • 전화가 혼선되다.
    Phone lines are crossed.
  • 통화가 혼선되다.
    The lines are crossed.
  • 엄마와 통화를 하는 중에 혼선되어 전화가 끊겼다.
    The line got cut off while i was talking to my mother.
  • 지하 주차장에 가면 라디오 전파가 혼선되는 현상이 자주 일어났다.
    In underground parking lots, radio waves were often mixed up.

2. 말이나 일 등이 서로 다르게 이해되어 혼란이 생기다.

2. BỊ HIỂU LẦM: Lời nói hay sự việc được hiểu một cách khác nhau dẫn đến hỗn loạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 혼선되는 경우.
    In case of confusion.
  • 혼선되는 일.
    Mixed work.
  • 혼선된 부분.
    Confused part.
  • 말이 혼선되다.
    Word gets mixed up.
  • 사람들 사이에서 혼선되다.
    Confused among people.
  • 사장과 직원들은 의사소통이 잘 되지 않아 임금 결정에 혼선된 부분이 생겼다.
    The boss and the staff were not able to communicate well, resulting in some confusion in the wage decisions.
  • 병원을 찾아가는 길이 너무 복잡해서 사람들 사이에서 혼선되는 일이 자주 일어났다.
    The road to the hospital was so complicated that it often caused confusion among people.
  • 김 선생님과 박 선생님이 알려준 시험 장소가 서로 달라서 시험 당일에 학생들끼리 혼선되었다.
    Students were mixed up on the day of the test because the test locations that mr. kim and mr. park told them were different.

3. 줄이 어지럽게 뒤섞이다.

3. BỊ RỐI: Dây bị vướng vào nhau một cách lộn xộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 혼선된 줄.
    Confused line.
  • 줄이 혼선되다.
    The lines are crossed.
  • 고무줄이 혼선된 것을 풀었다.
    The rubber band untied.
  • 아이가 가지고 놀던 실이 혼선되어 꼬여 버렸다.
    The thread the child was playing with got mixed up and twisted.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼선되다 (혼ː선되다) 혼선되다 (혼ː선뒈다)
📚 Từ phái sinh: 혼선(混線): 전신, 전화, 통신 등에서, 전파가 뒤섞여 통신이 어지러워지는 일., 말이…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149)