Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혼선되다 (혼ː선되다) • 혼선되다 (혼ː선뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 혼선(混線): 전신, 전화, 통신 등에서, 전파가 뒤섞여 통신이 어지러워지는 일., 말이…
혼ː선되다
혼ː선뒈다
Start 혼 혼 End
Start
End
Start 선 선 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149)