🌟 환불 (還拂)

☆☆   Danh từ  

1. 이미 낸 돈을 되돌려 줌.

1. SỰ HOÀN TIỀN: Sự trả lại tiền đã chi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 요금 환불.
    Rate refund.
  • 전액 환불.
    Full refund.
  • 환불이 되다.
    Be refunded.
  • 환불을 받다.
    Receive a refund.
  • 환불을 요구하다.
    Ask for a refund.
  • 환불을 하다.
    Make a refund.
  • 계획이 변경되어 우리는 기차 요금을 환불을 했다.
    The plan was changed and we refunded the train fare.
  • 새로 산 냉장고가 자꾸 고장이 나서 우리는 환불을 요구했다.
    The new refrigerator kept breaking down and we asked for a refund.
  • 학원 수강료를 돌려주시면 안 되나요?
    Can't you give me back the tuition fee?
    환불을 원하시면 알아보도록 하겠습니다.
    I'll look into it if you want a refund.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환불 (환불)
📚 Từ phái sinh: 환불하다(還拂하다): 이미 낸 돈을 되돌려 주다.
📚 thể loại: Hành vi kinh tế   Mua sắm  

🗣️ 환불 (還拂) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)