🌟 한집

Danh từ  

1. 같은 집.

1. MỘT NHÀ: Cùng nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한집에 머물다.
    Stay in one house.
  • 한집에 살다.
    Live in one house.
  • 한집에 있다.
    It's in the same house.
  • 한집에서 지내다.
    Stay in one house.
  • 나는 서울로 올라온 후 친구와 한집에서 살고 있다.
    I have lived in the same house with my friend since i came to seoul.
  • 결혼 후 시부모님과 한집에서 사는 것은 쉬운 일이 아니었다.
    Living in the same house with your in-laws after marriage was no easy task.
  • 오늘이 우리 결혼기념일이야.
    Today's our wedding anniversary.
    우리가 한집에서 산 지 십 년이 되었구나.
    It's been ten years since we lived in one house.

2. 한집에서 사는 가족.

2. MỘT NHÀ: Gia đình sống trong một ngôi nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한집 사람.
    A man of the same family.
  • 한집 식구.
    A family.
  • 한집처럼 지내다.
    Stay like a house.
  • 한집처럼 친하다.
    Friendly as a house.
  • 우리는 무척 오래 알고 지내서 한집 사람처럼 편하다.
    We've known each other so long that it's comfortable like a house.
  • 언니와 나는 한집 식구라기에는 너무나 다른 점이 많다.
    My sister and i are so much different in a family.
  • 저희는 시어머니와 친정아버지를 모두 모시고 살아요.
    We live with both my mother-in-law and my father-in-law.
    한집에 어르신이 두 분이나 계셔서 힘들겠어요.
    It must be hard for you to have two elders in the same house.
Từ đồng nghĩa 일가(一家): 한집에 사는 가족., 성이 같고 혈연관계에 있는 사람들., 학문이나 예술 …
Từ đồng nghĩa 한집안: 한집에서 사는 가족., 부모와 자식, 형제 등 같은 핏줄로 이루어진 집안.

3. 부모와 자식, 형제 등 같은 핏줄로 이루어진 집안.

3. MỘT NHÀ: Gia đình được tạo thành bởi cùng dòng máu như cha mẹ và con cái, anh em...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한집 출신.
    From one house.
  • 한집을 이루다.
    Make up a house.
  • 한집에서 나오다.
    Out of the same house.
  • 한집에서 배출하다.
    Emissions from one house.
  • 한집에서 운영하다.
    Operate in one house.
  • 한집에서 두 명의 대통령이 배출되었다.
    Two presidents were produced from one house.
  • 이 국숫집은 한집에서 삼 대째 이어서 운영하고 있다.
    This noodle restaurant is running for the third generation in a single house.
  • 이번 설에는 고모네 식구들도 오신대요.
    My aunt's family is coming this lunar new year.
    오랜만에 한집 식구가 다 모이겠구나.
    It's been a while since the whole family has gathered.
Từ đồng nghĩa 한집안: 한집에서 사는 가족., 부모와 자식, 형제 등 같은 핏줄로 이루어진 집안.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한집 (한집) 한집이 (한지비) 한집도 (한집또) 한집만 (한짐만)

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43)