🌟 한차례 (한 次例)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 한차례 (
한차례
)
📚 thể loại: Tần số
🗣️ 한차례 (한 次例) @ Giải nghĩa
- 자락 : 한차례 바람이 불거나 비가 내리는 것.
🗣️ 한차례 (한 次例) @ Ví dụ cụ thể
- 검은 구름이 점점 농후해 가는 것이 한차례 소낙비가 쏟아질 날씨였다. [농후하다 (濃厚하다)]
- 한차례 불다. [불다]
- 한차례 쏟아지다. [쏟아지다]
- 한차례 모으다. [모으다]
🌷 ㅎㅊㄹ: Initial sound 한차례
-
ㅎㅊㄹ (
한차례
)
: 어떤 일이 한바탕 일어남을 나타내는 말.
☆
Danh từ
🌏 MỘT ĐỢT, MỘT TRẬN, MỘT LƯỢT: Từ biểu thị rằng sự việc nào đó xảy ra trong cùng một lúc. -
ㅎㅊㄹ (
회초리
)
: 사람이나 동물을 때릴 때에 쓰는 가는 나뭇가지.
Danh từ
🌏 ROI: Gậy gỗ mảnh, dùng để đánh người hoặc động vật.
• Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)