🌟 한차례 (한 次例)

  Danh từ  

1. 어떤 일이 한바탕 일어남을 나타내는 말.

1. MỘT ĐỢT, MỘT TRẬN, MỘT LƯỢT: Từ biểu thị rằng sự việc nào đó xảy ra trong cùng một lúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한차례 소란.
    A disturbance.
  • 한차례 내리다.
    Get down once.
  • 한차례 터지다.
    One burst.
  • 한차례 쏟아지다.
    Pour down once.
  • 한차례 지나가다.
    Pass by once.
  • 한차례 앓다.
    Suffer once.
  • 승규의 농담에 웃음이 한차례 크게 터졌다.
    Seung-gyu's joke gave me a big laugh.
  • 순식간에 하늘이 깜깜해지는 것이 아무래도 한차례 비가 올 것 같았다.
    The sudden darkening of the sky seemed like it was going to rain once.
  • 오늘은 그래도 좀 시원한 것 같아.
    I think it's a little cool today though.
    응. 뜨겁던 날씨가 소나기가 한차례 쏟아지고 시원해졌어.
    Yes. the hot weather got cool after a shower.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한차례 (한차례)
📚 thể loại: Tần số  


🗣️ 한차례 (한 次例) @ Giải nghĩa

🗣️ 한차례 (한 次例) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)