🌟 효능 (效能)

  Danh từ  

1. 좋은 결과를 나타내는 능력.

1. HIỆU NĂNG, CÔNG NĂNG, TÁC DỤNG: Khả năng thể hiện kết quả tốt đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 효능이 뛰어나다.
    Excellent in efficacy.
  • 효능이 알려지다.
    The efficacy is known.
  • 효능이 있다.
    Be efficacious.
  • 효능이 좋다.
    Good for you.
  • 효능이 탁월하다.
    Of outstanding efficacy.
  • 효능을 검증하다.
    Validate efficacy.
  • 효능을 보다.
    Take effect.
  • 과일은 열량이 낮아 다이어트에 효능이 있다.
    Fruits are effective for dieting because of their low calorie content.
  • 미백 효능이 뛰어난 화장품은 불티나게 팔렸다.
    Cosmetics with excellent whitening efficacy sold like hot cakes.
  • 요즘 마트에서 시금치가 그렇게 잘 팔린대.
    They say spinach sells so well these days.
    얼마 전에 뉴스를 통해 피로 회복에 뛰어난 효능이 있다고 알려져서 그런가 봐.
    I guess it's because the news recently revealed that it has an excellent effect on fatigue recovery.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 효능 (효ː능)
📚 thể loại: Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 효능 (效能) @ Giải nghĩa

🗣️ 효능 (效能) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110)