🌟 환상 (幻想)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 환상 (
환ː상
)
📚 Từ phái sinh: • 환상적(幻想的): 생각 등이 현실성이나 가능성이 없고 헛된. • 환상적(幻想的): 생각 등이 현실성이나 가능성이 없고 헛된 것.
🗣️ 환상 (幻想) @ Giải nghĩa
- 꿈속 : 현실과 동떨어진 환상 속.
🗣️ 환상 (幻想) @ Ví dụ cụ thể
- 환상 속의 세계가 배경인 영화를 보고 나오니 몽환에서 깨어난 것 같아. [몽환 (夢幻)]
- 맞아. 나도 환상 속에 빠져 있다 나온 것 같은 기분이야. [몽환 (夢幻)]
- 허구와 환상. [허구 (虛構)]
- 감독은 효과를 특수화하여 마치 환상 세계에 온 듯한 영화를 만들었다. [특수화하다 (特殊化하다)]
🌷 ㅎㅅ: Initial sound 환상
-
ㅎㅅ (
학생
)
: 학교에 다니면서 공부하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH: Người đến trường học tập. -
ㅎㅅ (
회사
)
: 사업을 통해 이익을 얻기 위해 여러 사람이 모여 만든 법인 단체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG TY: Tổ chức pháp nhân mà nhiều người tập hợp lại làm ra nhằm tìm kiếm lợi nhuận thông qua việc kinh doanh. -
ㅎㅅ (
호수
)
: 땅으로 둘러싸인 큰 못.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỒ: Ao lớn được bao bọc bởi đất. -
ㅎㅅ (
흰색
)
: 눈이나 우유와 같은 밝은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TRẮNG: Màu sáng giống như sữa hay tuyết. -
ㅎㅅ (
한식
)
: 한국 고유의 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HANSIK; THỨC ĂN HÀN QUỐC: Thức ăn truyền thống của Hàn Quốc. -
ㅎㅅ (
행사
)
: 목적이나 계획을 가지고 절차에 따라서 어떤 일을 시행함. 또는 그 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KIỆN, BUỔI LỄ, VIỆC TỔ CHỨC SỰ KIỆN: Sự thực hiện việc nào đó theo trình tự thủ tục và có kế hoạch hay mục tiêu. Hoặc việc đó. -
ㅎㅅ (
항상
)
: 어느 때에나 변함없이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LUÔN LUÔN: Bất cứ khi nào cũng không biến đổi. -
ㅎㅅ (
혹시
)
: 그러할 리는 없지만 만약에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BIẾT ĐÂU, KHÔNG CHỪNG: Không có chuyện như thế nhưng nhỡ mà. -
ㅎㅅ (
회색
)
: 재의 빛깔처럼 검은색과 흰색이 섞인 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU XÁM TRO: Màu trộn lẫn giữa màu trắng và đen trông như màu của tro.
• Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101)