🌟 환생 (還生)

Danh từ  

1. 다시 살아남.

1. SỰ HỒI SINH: Việc sống lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주인공의 (환생).
    Main character's (reincarnation).
  • 환생이 이루어지다.
    Reincarnation takes place.
  • 환생이 일어나다.
    Reincarnation takes place.
  • 환생을 하다.
    Reincarnate.
  • 환생을 지켜보다.
    Watch reincarnation.
  • 열심히 기도하다가 잠들었더니 꿈에서 아버지의 환생이 이루어졌다.
    When i fell asleep after praying hard, my father's reincarnation came true in my dream.
  • 할머니는 개가 환생을 해서 주인 품으로 돌아왔다는 이야기를 해 주셨다.
    Grandma told me that the dog was reincarnated and returned to its owner's arms.
  • 영화에서 주인공의 환생 장면이 멋있었다며?
    I heard the reincarnation of the main character in the movie was cool?
    응. 숨을 멈추었는데 갑자기 심장은 뛰기 시작해서 깨어났어.
    Yes. i stopped breathing and suddenly my heart started beating and woke up.

2. 죽은 사람이 다시 태어남.

2. SỰ ĐẦU THAI: Việc người chết lại được sinh ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어머니의 환생.
    Mother's reincarnation.
  • 환생을 믿다.
    Believe in reincarnation.
  • 환생을 하다.
    Reincarnate.
  • 지수는 길에서 만난 개를 보고 돌아가신 외할머니의 환생이라고 생각했다.
    When ji-su saw a dog she met on the street, she thought it was a reincarnation of her late grandmother.
  • 여자는 남편을 사고로 잃은 후에 먼 훗날 자신의 아들로 환생을 할 것이라 믿었다.
    The woman believed she would be reincarnated as her son in the distant future after losing her husband in an accident.
  • 너는 환생을 믿어?
    Do you believe in reincarnation?
    응. 나는 먼 훗날 다른 동물이나 사람으로 다시 태어날 거라고 믿어.
    Yeah. i believe i will be reborn as another animal or person in the distant future.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환생 (환생)
📚 Từ phái sinh: 환생하다(幻生하다): 실제는 없는데 환상처럼 나타나다., 불교에서, 모습을 바꾸어 다시 …

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98)