🌟 환영하다 (歡迎 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 환영하다 (
화녕하다
)
📚 Từ phái sinh: • 환영: 눈앞에 없는 것이 있는 것처럼 보이는 것., 사상(寫像)이나 감각의 착오로 사실이…
🗣️ 환영하다 (歡迎 하다) @ Giải nghĩa
- 두 손(을) 들다 : 강하게 찬성하거나 매우 환영하다.
- 대환영하다 (大歡迎하다) : 크게 환영하다.
- 쌍수(를) 들다 : 매우 지지하거나 환영하다.
- 두 손 두 발 (다) 들다 : (강조하는 말로) 강하게 찬성하거나 매우 환영하다.
🗣️ 환영하다 (歡迎 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 입회를 환영하다. [입회 (入會)]
- 국가 대표를 환영하다. [국가 대표 (國家代表)]
- 외지인을 환영하다. [외지인 (外地人)]
- 진심으로 환영하다. [진심 (眞心)]
- 귀향을 환영하다. [귀향 (歸鄕)]
- 쌍수로 환영하다. [쌍수 (雙手)]
- 방문을 환영하다. [방문 (訪問)]
- 열광적으로 환영하다. [열광적 (熱狂的)]
- 주최자가 환영하다. [주최자 (主催者)]
- 선수단을 환영하다. [선수단 (選手團)]
- 송환을 환영하다. [송환 (送還)]
- 열렬히 환영하다. [열렬히 (熱烈/烈烈히)]
- 내한을 환영하다. [내한 (來韓)]
- 원정군을 환영하다. [원정군 (遠征軍)]
- 이주민을 환영하다. [이주민 (移住民)]
🌷 ㅎㅇㅎㄷ: Initial sound 환영하다
-
ㅎㅇㅎㄷ (
형용하다
)
: 말이나 글, 동작 등으로 사람이나 사물의 모양을 나타내다.
☆
Động từ
🌏 MÔ TẢ, DIỄN TẢ: Thể hiện hình dạng của con người hay sự vật bằng lời nói hoặc chữ viết, cử chỉ... -
ㅎㅇㅎㄷ (
험악하다
)
: 땅의 모양, 기후 등이 거칠고 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, HIỂM HÓC: Hình ảnh đất đai hay khí hậu... gồ ghề và xấu.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)