🌟 환원주의 (還元主義)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 환원주의 (
화눤주의
) • 환원주의 (화눤주이
)
🌷 ㅎㅇㅈㅇ: Initial sound 환원주의
-
ㅎㅇㅈㅇ (
환원주의
)
: 철학에서, 다양한 현상을 기본적인 하나의 원리로 설명하려는 경향.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA HOÀN NGUYÊN: Khuynh hướng giải thích các hiện tượng đa dạng bằng một nguyên lý cơ bản trong triết học. -
ㅎㅇㅈㅇ (
회의주의
)
: 사람의 감각이나 인식은 주관적이고 상대적이어서 사람의 능력으로는 절대적인 진리를 알 수 없다고 보는 사상.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA HOÀI NGHI: Tư tưởng cho rằng cảm giác hay nhận thức của con người mang tính chủ quan và tương đối nên với khả năng của con người, không thể biết chân lý một cách tuyệt đối. -
ㅎㅇㅈㅇ (
획일주의
)
: 서로 다른 것을 인정하지 않고 모두를 일정한 기준에 따라 똑같이 만들려고 하는 경향.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA TIÊU CHUẨN HÓA, CHỦ NGHĨA ĐÁNH ĐỒNG LÀM MỘT: Khuynh hướng không chấp nhận sự khác nhau và muốn làm mọi thứ giống hệt theo tiêu chuẩn nhất định.
• Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52)