Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복작복작하다 (복짝뽁짜카다) 📚 Từ phái sinh: • 복작복작: 많은 사람이 좁은 곳에 모여 어수선하고 시끄럽게 자꾸 움직이는 모양.
복짝뽁짜카다
Start 복 복 End
Start
End
Start 작 작 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Luật (42)