Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복작복작하다 (복짝뽁짜카다) 📚 Từ phái sinh: • 복작복작: 많은 사람이 좁은 곳에 모여 어수선하고 시끄럽게 자꾸 움직이는 모양.
복짝뽁짜카다
Start 복 복 End
Start
End
Start 작 작 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19)