🌟 흐리다

  Động từ  

1. 순수한 것에 다른 것을 섞어 맑지 않게 하다.

1. VẨN ĐỤC: Pha trộn cái khác với cái thuần tuý làm cho không trong sạch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공기를 흐리다.
    Cloud the air.
  • 물을 흐리다.
    To cloud the water.
  • 식수를 흐리다.
    Blur drinking water.
  • 담배 연기가 산속의 맑은 공기를 흐렸다.
    Cigarette smoke clouded the clear air in the mountains.
  • 그 공장은 오염된 물을 강물에 부어 맑은 물을 흐렸다.
    The factory poured polluted water into the river and blurred the clear water.

2. 말이나 생각 등을 분명하지 않게 하다.

2. MẬP MỜ, LẬP LỜ: Làm cho lời nói hay suy nghĩ không rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 말을 흐리다.
    Blur words.
  • 말꼬리를 흐리다.
    Blur one's tongue.
  • 말끝을 흐리다.
    Blur one's words.
  • 생각을 흐리다.
    Blur one's thoughts.
  • 판단을 흐리다.
    Cloud judgment.
  • 허위 광고는 소비자의 판단을 흐리게 만든다.
    False advertising obscures consumer judgment.
  • 언제 결혼할 거냐고 물었지만 아직 모르겠다고 하면서 말끝을 흐렸다.
    I asked him when he was going to get married, but he said he didn't know yet, blurring the end of his words.
  • 그렇게 말을 흐리면 어떡해. 내일까지 꼭 마감해야 해.
    How could you be so vague? it must be closed by tomorrow.
    알겠어. 최선을 다해서 끝내도록 할게.
    Okay. i'll do my best to finish it.

3. 걱정이나 언짢은 감정으로 얼굴에 어두운 빛을 나타내다.

3. ẢM ĐẢM, U UẨN: Thể hiện vẻ u tối trên khuôn mặt với vẻ lo lắng hoặc khó chịu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낯빛을 흐리다.
    Blur one's face.
  • 얼굴을 흐리다.
    Blurry face.
  • 표정을 흐리다.
    Blur one's face.
  • 민준에게 헤어진 여자 친구의 소식을 묻자 낯빛을 흐리면서 표정이 안 좋아졌다.
    When i asked min-joon about his ex-girlfriend's news, he looked blurry and looked bad.
  • 아이는 엄마가 눈에 보이지 않자 표정을 흐리고 갑자기 울기 시작했다.
    The child blurred his expression when his mother was out of sight and suddenly began to cry.
  • 형, 갑자기 얼굴을 흐리고 무슨 일이야?
    Brother, what's going on with your face all of a sudden blurry?
    엄마가 접촉 사고가 났다는 전화야.
    It's a phone call from my mom saying there's been a collision.

4. 명예, 분위기, 이미지 등을 나빠지게 하다.

4. VẨN ĐỤC: Làm cho danh dự, bầu không khí, hình ảnh...xấu đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 명성을 흐리다.
    Blur reputation.
  • 명예를 흐리다.
    Blur honor.
  • 물을 흐리다.
    To cloud the water.
  • 분위기를 흐리다.
    Cloud the atmosphere.
  • 이미지를 흐리다.
    Blur the image.
  • 김 교수는 이번 논문 표절 사건으로 대학의 이미지를 흐렸다.
    Professor kim clouded the image of the university with the plagiarism incident in this paper.
  • 노래방에 와서 신나게 노래를 부르고 있는데 친구가 갑자기 슬픈 노래를 불러서 분위기를 흐렸다.
    I came to karaoke and was singing excitedly, but my friend suddenly sang a sad song, blurring the atmosphere.
  • 그 가수가 음주 운전을 했대.
    The singer was drunk driving.
    정말? 좋던 이미지를 흐렸네.
    Really? you've clouded the good image.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흐리다 (흐리다) 흐리어 (흐리어흐리여) 흐리니 ()


🗣️ 흐리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 흐리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57)