🌟 본인 (本人)

☆☆   Đại từ  

1. 공식적인 자리에서 말하는 사람이 자기를 가리키는 말.

1. TÔI: Từ mà người nói chỉ mình một cách nghi thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 여러분의 소중한 한 표를 꼭 본인에게 주십시오.
    Make sure you give your vote to yourself.
  • 이제 본인은 여러분 앞에서 굳건히 맹세하겠습니다.
    Now i swear firmly in front of you.
  • 본인의 의견에 찬성하시는 분은 손을 들어 주시기 바랍니다.
    If you agree with my opinion, please raise your hand.
  • 이 문제에 대해서 의견을 말씀해 주세요.
    Please comment on this issue.
    본인도 여러분의 생각에 동의하는 바입니다.
    I agree with you.
Từ tham khảo 나: 말하는 사람이 친구나 아랫사람에게 자기를 가리키는 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 본인 (보닌)
📚 thể loại: Xưng hô   Trao đổi thông tin cá nhân  


🗣️ 본인 (本人) @ Giải nghĩa

🗣️ 본인 (本人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78)