Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흐지부지하다 (흐지부지하다) 📚 Từ phái sinh: • 흐지부지: 확실하게 하지 않고 대충 넘어가거나 넘기는 모양.
흐지부지하다
Start 흐 흐 End
Start
End
Start 지 지 End
Start 부 부 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)