🌟 흐지부지하다

Động từ  

1. 확실하게 하지 않고 대충 넘어가다. 또는 그렇게 넘기다.

1. LẤP LỬNG, LẬP LỜ, QUÊN LÃNG: Không làm cho chắc chắn mà cho qua một cách đại khái. Hoặc bỏ qua như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공부를 흐지부지하다.
    Flirting with one's studies.
  • 말을 흐지부지하다.
    Speak ambiguously.
  • 일을 흐지부지하다.
    Dissipate things.
  • 작업을 흐지부지하다.
    Dissolve the work.
  • 주장을 흐지부지하다.
    Disguise the argument.
  • 직원들이 일을 흐지부지해서 상사가 할 일이 많아졌다.
    The staff slackened off and the boss had a lot of work to do.
  • 지수가 주장을 흐지부지하니까 사람들을 설득하기 어려웠다.
    It was hard to persuade people because the index blunted its argument.
  • 같이 여행을 가겠다는 거야? 말을 흐지부지하니까 인원 파악이 안 되잖아.
    You're going on a trip with me? i can't figure out the number of people because i'm talking nonsense.
    어, 나는 같이 갈 수 있어.
    Uh, i can go with you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흐지부지하다 (흐지부지하다)
📚 Từ phái sinh: 흐지부지: 확실하게 하지 않고 대충 넘어가거나 넘기는 모양.


🗣️ 흐지부지하다 @ Giải nghĩa

💕Start 흐지부지하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)