🌟 흐트러뜨리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흐트러뜨리다 (
흐트러뜨리다
) • 흐트러뜨리어 (흐트러뜨리어
흐트러뜨리여
) • 흐트러뜨리니 ()
🗣️ 흐트러뜨리다 @ Giải nghĩa
- 헝클다 : 자세나 표정 등을 흐트러뜨리다.
• Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101)