🌟 조기

Đại từ  

1. 말하는 사람이나 듣는 사람으로부터 멀리 떨어져 있는 곳을 가리키는 말.

1. ĐẰNG KIA, Ở ĐÓ: Từ chỉ nơi cách xa người nói hoặc người nghe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가방은 조기에 두고 다시 와서 줄을 서 주세요.
    Leave your bags early and come back in line.
  • 여기보다는 조기로 가는 게 더 조용해서 좋을 것 같네요.
    I'd rather go early than here.
  • 신호등 건너서 조기에 맛있는 식당이 생겼던데 한번 가 볼까요?
    Cross the traffic lights and find a good restaurant early on. shall we go?
  • 엄마, 제 핸드폰 못 봤어요?
    Mom, have you seen my cell phone?
    너는 핸드폰을 조기에 두고 왜 엉뚱한 데 와서 찾고 있니?
    Why do you leave your cell phone early and come to the wrong place to look for it?
큰말 저기: 말하는 사람이나 듣는 사람으로부터 멀리 떨어져 있는 곳을 가리키는 말.
Từ tham khảo 고기: 듣는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말., 앞에서 이미 이야기한 곳을 가리키는 말…
Từ tham khảo 요기: 말하는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말., 바로 앞에서 이야기한 대상을 가리키는…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조기 (조기)

📚 Annotation: 주로 구어에서 가리키는 범위가 좁을 때 쓴다.


🗣️ 조기 @ Giải nghĩa

🗣️ 조기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160)