🌟 흘러내리다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흘러내리다 (
흘러내리다
) • 흘러내리어 (흘러내리어
흘러내리여
) • 흘러내리니 ()
📚 thể loại: Thông tin địa lí
🗣️ 흘러내리다 @ Giải nghĩa
🗣️ 흘러내리다 @ Ví dụ cụ thể
- 푸시시 흘러내리다. [푸시시]
- 끈끈히 흘러내리다. [끈끈히]
- 스르륵 흘러내리다. [스르륵]
- 모래알이 흘러내리다. [모래알]
- 적재함에서 흘러내리다. [적재함 (積載函)]
- 조르륵 흘러내리다. [조르륵]
- 벼랑에서 흘러내리다. [벼랑]
- 졸졸 흘러내리다. [졸졸]
- 땀이 쫙 흘러내리다. [쫙]
- 핏줄기가 흘러내리다. [핏줄기]
- 눈물이 주르르 흘러내리다. [주르르]
- 주르르 흘러내리다. [주르르]
- 헐렁헐렁 흘러내리다. [헐렁헐렁]
- 봇물이 흘러내리다. [봇물 (洑물)]
- 도도히 흘러내리다. [도도히 (滔滔히)]
- 또르르 흘러내리다. [또르르]
- 눈물이 쭈르르 흘러내리다. [쭈르르]
- 줄줄 흘러내리다. [줄줄]
- 눈물이 줄지어 흘러내리다. [줄짓다]
- 가닥가닥 흘러내리다. [가닥가닥]
- 찰찰 흘러내리다. [찰찰]
- 후줄근히 흘러내리다. [후줄근히]
- 이마빡으로 흘러내리다. [이마빡]
- 왈칵왈칵 흘러내리다. [왈칵왈칵]
- 조르르 흘러내리다. [조르르]
- 후줄근하게 흘러내리다. [후줄근하다]
- 웃통이 흘러내리다. [웃통]
🌷 ㅎㄹㄴㄹㄷ: Initial sound 흘러내리다
-
ㅎㄹㄴㄹㄷ (
흘러내리다
)
: 물 등이 높은 곳에서 낮은 곳으로 흐르거나 떨어지다.
☆☆
Động từ
🌏 CHẢY XUỐNG: Nước chảy hoặc rơi từ chỗ cao xuống chỗ chấp. -
ㅎㄹㄴㄹㄷ (
혀를 놀리다
)
: (낮잡아 이르는 말로) 말을 하다.
🌏 ĐÙA VỚI LƯỠI: (cách nói xem thường) Nói.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28)