🌟 흘러들다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흘러들다 (
흘러들다
) • 흘러들어 (흘러드러
) • 흘러드니 () • 흘러듭니다 (흘러듬니다
)
🗣️ 흘러들다 @ Giải nghĩa
- 스미다 : 서서히 배어들거나 흘러들다.
🗣️ 흘러들다 @ Ví dụ cụ thể
- 하수구로 흘러들다. [하수구 (下水溝)]
- 물이 주르르 흘러들다. [주르르]
- 지류가 흘러들다. [지류 (支流)]
🌷 ㅎㄹㄷㄷ: Initial sound 흘러들다
-
ㅎㄹㄷㄷ (
흘러들다
)
: 물 등이 흘러서 들어가거나 들어오다.
☆
Động từ
🌏 CHẢY VÀO: Nước... chảy vào hoặc đi vào. -
ㅎㄹㄷㄷ (
헐렁대다
)
: 꼭 맞지 않고 헐거워서 이리저리 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 KHÔNG CHẶT, LÙNG THÙNG, LỎNG LẺO: Không đúng chắc mà lỏng lẻo dịch chuyển tới lui. -
ㅎㄹㄷㄷ (
해롱대다
)
: 버릇없고 조심성 없이 자꾸 까불다.
Động từ
🌏 NHÍ NHỐ, LÁO LẾU: Liên tục làm trò một cách khiếm nhã và không thận trọng. -
ㅎㄹㄷㄷ (
허락되다
)
: 요청된 일이 되도록 받아들여지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHO PHÉP: Việc đã đề nghị (yêu cầu) được đồng ý. -
ㅎㄹㄷㄷ (
횡령되다
)
: 남의 재물이나 공적인 돈이 불법으로 소유되다.
Động từ
🌏 BỊ THAM Ô, BỊ BIỂN THỦ: Tài sản của người khác hay tiền bạc thuộc về của công bị chiếm dụng một cách phi pháp. -
ㅎㄹㄷㄷ (
확립되다
)
: 생각이나 체계 등이 굳고 확실하게 서다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XÁC ĐỊNH RÕ, ĐƯỢC THIẾT LẬP VỮNG CHẮC: Suy nghĩ hay hệ thống... được thể hiện một cách chắc chắn và vững vàng. -
ㅎㄹㄷㄷ (
혼란되다
)
: 뒤죽박죽이 되어 어지러워지고 질서가 없어지다.
Động từ
🌏 HỖN LOẠN, LOẠN LẠC: Trở nên lộn xộn nên đảo lộn và không có trật tự. -
ㅎㄹㄷㄷ (
훈련되다
)
: 기본자세나 동작 등이 되풀이되어 익혀지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC RÈN LUYỆN, ĐƯỢC TẬP LUYỆN: Tư thế cơ bản hay động tác... được lặp đi lặp lại và trở nên quen thuộc. -
ㅎㄹㄷㄷ (
함락되다
)
: 적의 성, 군사 시설 등이 공격을 받아 무너지다.
Động từ
🌏 BỊ HÃM THÀNH, BỊ THẤT THỦ: Thành lũy hay công trình quân sự... của địch bị tấn công sụp đổ. -
ㅎㄹㄷㄷ (
합류되다
)
: 여러 물줄기가 하나로 모여 흐르게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HỢP LƯU: Nhiều dòng nước chảy được tụ lại thành một.
• Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52)