🌟 훈훈히 (薰薰 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 훈훈히 (
훈훈히
)
🌷 ㅎㅎㅎ: Initial sound 훈훈히
-
ㅎㅎㅎ (
휘황히
)
: 빛이 나서 눈부시게 번쩍이는 상태로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RỰC RỠ HUY HOÀNG: Trạng thái có màu sắc nên lấp lánh một cách chói loà. -
ㅎㅎㅎ (
황황히
)
: 이리저리 헤매며 어쩔 줄 모를 정도로 급하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BỐI RỐI, MỘT CÁCH LÚNG TÚNG: Một cách lẫn lộn cái này với cái khác và gấp gáp đến mức không biết phải làm thế nào. -
ㅎㅎㅎ (
황홀히
)
: 눈이 부셔 흐릿하게 보일 정도로 아름답고 화려하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SỮNG SỜ, MỘT CÁCH NGẤT NGÂY, MỘT CÁCH NGÂY NGẤT: Một cách đẹp và rực rỡ đến mức chói mắt và trông thấy mờ mờ ảo ảo. -
ㅎㅎㅎ (
훈훈히
)
: 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chấp nhận được. -
ㅎㅎㅎ (
흉흉히
)
: 물결이 세차고 물소리가 매우 시끄럽게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GẦM GÀO HUNG DỮ, MỘT CÁCH CUỒN CUỘN: Sóng nước mạnh và tiếng nước chảy một cách rất ồn ào.
• Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88)