🌟 훈훈히 (薰薰 히)

Phó từ  

1. 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하게.

1. MỘT CÁCH NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chấp nhận được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 훈훈히 녹이다.
    Melt warmly.
  • 훈훈히 덥히다.
    Warmly warm.
  • 훈훈히 데우다.
    Warm it up.
  • 훈훈히 때다.
    It's warm time.
  • 훈훈히 피우다.
    Smoke warmly.
  • 나는 훈훈히 데운 물에 굳은 몸을 녹였다.
    I thawed my body in warm water.
  • 난로에서는 더운 김이 훈훈히 났다.
    The stove was warm with hot steam.
  • 보일러 좀 훈훈히 때 봐.
    Look at the boiler when it's warm.
    밖이 많이 춥죠?
    It's freezing outside, isn't it?

2. 마음을 부드럽게 녹여 주는 따뜻함이 있게.

2. MỘT CÁCH THÂN THIỆN, MỘT CÁCH THIỆN CẢM: Có sự ấm áp làm tan chảy tâm hồn một cách nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 훈훈히 감돌다.
    Warm.
  • 훈훈히 녹이다.
    Melt warmly.
  • 훈훈히 웃다.
    Smile sweetly.
  • 훈훈히 적시다.
    Moisten warmly.
  • 훈훈히 퍼지다.
    Spread warm.
  • 그녀의 미소에 온몸에 훈훈히 온기가 퍼지는 것이 느껴졌다.
    I could feel warmth spreading all over her body in her smile.
  • 지수에게 느꼈던 따스함이 아직까지 가슴에 훈훈히 남아 있다.
    The warmth that i felt from ji-su still lingers in my heart.
  • 영화 어땠어?
    How was the movie?
    따뜻한 이야기가 마음을 훈훈히 적셔 주는 것 같았어.
    It seemed like a warm story was wetting my heart.

3. 냄새가 서려 있는 상태로.

3. NGÀO NGẠT/ NỒNG NẶC: Trạng thái mùi vị bốc ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 훈훈히 나다.
    It's warm.
  • 훈훈히 서리다.
    Warm frost.
  • 훈훈히 번지다.
    Smoothly spread.
  • 훈훈히 퍼지다.
    Spread warm.
  • 훈훈히 풍기다.
    Smell warm.
  • 고향 집에는 아직도 어머니의 냄새가 훈훈히 서려 있었다.
    The home still smelled like a mother.
  • 꽃이 피기 시작하자 마을 전체에서 꽃 냄새가 훈훈히 풍겼다.
    When the flowers began to bloom, the whole village smelled sweetly of flowers.
  • 밥내가 훈훈히 나네.
    Smells like rice.
    방금 밥 지었어요.
    I just cooked rice.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 훈훈히 (훈훈히)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88)