🌟 훌라후프 (Hula-Hoop)

Danh từ  

1. 둥근 테를 허리나 목으로 빙빙 돌리는 놀이. 또는 그 테.

1. SỰ LẮC VÒNG, CÁI VÒNG LẮC: Trò chơi xoay tròn những chiếc vòng tròn quanh eo hay cổ. Hoặc vòng tròn ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 붉은색 훌라후프.
    Red hula hoop.
  • 훌라후프 놀이.
    Hula hoop play.
  • 훌라후프 운동.
    Hula hoop exercise.
  • 훌라후프를 꺼내다.
    Pull out the hula hoop.
  • 훌라후프를 돌리다.
    Turn the hula hoop.
  • 훌라후프를 연습하다.
    Practice hula hooping.
  • 나는 허리는 물론 목으로도 훌라후프를 할 수 있다.
    I can hula-hoop with my neck as well as my waist.
  • 지수는 무리하게 훌라후프를 돌리다가 허리를 다쳤다.
    Jisoo hurt her back while forcefully turning the hula hoop.
  • 훌라후프 잘 돌려?
    Are you good at hula hoops?
    나는 몸이 둔해서 훌라후프가 잘 안 돌아가던데.
    I'm dull and the hula hoop doesn't work.


📚 Variant: 후라후프


🗣️ 훌라후프 (Hula-Hoop) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Luật (42) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88)