🌟 훌렁

Phó từ  

1. 속이 시원하게 드러나도록 완전히 벗어지거나 뒤집히는 모양.

1. MỘT CÁCH TRẦN TRỤI, MỘT CÁCH DỰNG NGƯỢC: Hình ảnh bị lộn ra hoặc cởi ra hoàn toàn để bên trong bộc lộ một cách dễ chịu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 훌렁 뒤집다.
    Flip over.
  • 훌렁 뒤집히다.
    Flip over.
  • 훌렁 들치다.
    Whisper out.
  • 훌렁 벗겨지다.
    Be peeled off.
  • 훌렁 벗다.
    Take it off.
  • 그는 젊었을 때 머리가 훌렁 벗어져서 지금은 거의 대머리가 다 되었다.
    When he was young, his hair was bald and now almost bald.
  • 민준이는 웃통을 훌렁 벗어 탄탄한 근육을 자랑했다.
    Min-jun took off his upper chest and showed off his solid muscles.
  • 바람이 너무 세서 우산이 훌렁 뒤집혔어.
    The wind was so strong that the umbrella flipped over.
    그래서 비를 다 맞았구나.
    That's why you got all wet.
작은말 홀랑: 속의 것이 한꺼번에 다 드러나도록 완전히 벗어지거나 뒤집히는 모양., 조금 가지고…
본말 훌러덩: 속이 시원하게 드러나도록 완전히 벗어지거나 뒤집히는 모양., 가지고 있던 돈이나…

2. 가지고 있던 돈이나 재산 등을 다 날려 버리는 모양.

2. NHẴN BÓNG, NHẴN THÍN, SẠCH SÀNH SANH: Hình ảnh làm mất sạch tài sản hay tiền vốn đang có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 훌렁 날리다.
    To flutter.
  • 훌렁 잃다.
    Lose easily.
  • 훌렁 없애다.
    Throw away.
  • 훌렁 탕진되다.
    Be squandered away.
  • 훌렁 탕진하다.
    Spend it all out.
  • 나는 사기를 당해서 전 재산을 훌렁 날리고 말았다.
    I was swindled out of my entire fortune.
  • 친구는 주식에 빠져 그동안 모아 온 돈을 훌렁 날려 버렸다.
    Friend fell into the stock market and lost all his money he had saved.
  • 남편이 또 사고 쳤다며?
    I heard your husband had another accident?
    도박해서 전세금 훌렁 날렸잖아.
    You gambled away your rent.
작은말 홀랑: 속의 것이 한꺼번에 다 드러나도록 완전히 벗어지거나 뒤집히는 모양., 조금 가지고…
본말 훌러덩: 속이 시원하게 드러나도록 완전히 벗어지거나 뒤집히는 모양., 가지고 있던 돈이나…

3. 구멍이 넓어서 아주 헐겁게 빠지거나 들어가는 모양.

3. THỌT LỎM: Hình ảnh lỗ thủng rộng ra nên rơi xuống hoặc đi vào một cách rất thoải mái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 훌렁 들어가다.
    Throw in.
  • 훌렁 빠지다.
    Dropping out.
  • 훌렁 빼내다.
    Pull out.
  • 훌렁 빼다.
    Throw it out.
  • 훌렁 잠기다.
    Hanging fast.
  • 열쇠가 구멍보다 작은지 쉽게 훌렁 들어갔다.
    The key went in easily because it was smaller than the hole.
  • 장갑이 헐거워서 손에서 훌렁 빠졌다.
    The gloves were loose and fell out of my hand.
  • 이 반지 한번 껴 봐.
    Try this ring on.
    반지가 좀 커서 그런지 훌렁 들어가네.
    The ring's a little big, so it's going in.

4. 아주 쉽게 뛰어넘거나 들어 올리는 모양.

4. VÈO, PHẮT, PHĂNG: Hình ảnh nâng lên hoặc nhảy qua một cách rất dễ dàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 훌렁 건너뛰다.
    Skip over.
  • 훌렁 넘다.
    Flip over.
  • 훌렁 들다.
    Go up in the air.
  • 훌렁 뛰어넘다.
    Jump over.
  • 훌렁 뛰어오르다.
    Jump up.
  • 말은 높은 장애물을 훌렁 뛰어넘었다.
    The horse hopped over a high hurdle.
  • 도둑은 담을 훌렁 넘어 재빨리 도주했다.
    The thief made a quick escape over the wall.
  • 힘이 얼마나 센지 책상을 훌렁 들더라니까.
    I couldn't help but lift up my desk.
    민준이가 힘이 세기로는 아주 유명하지.
    Min-joon is famous for his strength.
본말 훌러덩: 속이 시원하게 드러나도록 완전히 벗어지거나 뒤집히는 모양., 가지고 있던 돈이나…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 훌렁 (훌렁)
📚 Từ phái sinh: 훌렁거리다: 구멍이 넓어서 자꾸 아주 헐겁게 빠지거나 드나들다. 훌렁대다: 구멍이 넓어서 자꾸 아주 헐겁게 빠지거나 드나들다. 훌렁하다: 구멍이 넓어서 아주 헐겁게 빠지거나 들어가다., 아주 쉽게 뛰어넘거나 들어 올…

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11)