🌟 훌러덩
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 훌러덩 (
훌러덩
)
📚 Từ phái sinh: • 훌러덩하다: ‘훌렁하다’의 본말., 비교적 큰 것이 거침없이 쑥 빠질 정도로 헐겁다.
🌷 ㅎㄹㄷ: Initial sound 훌러덩
-
ㅎㄹㄷ (
흐르다
)
: 물 등의 액체가 낮은 곳으로 움직이거나 어떠한 장소를 통과하여 지나가다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHẢY: Những chất lỏng như nước di chuyển (từ nơi có vị trí cao) xuống nơi có vị trị thấp hơn hoặc đi qua một nơi nào đó. -
ㅎㄹㄷ (
흐리다
)
: 기억이나 생각 등이 분명하지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 LỜ MỜ, MỜ ẢO: Kí ức hay suy nghĩ... không rõ ràng. -
ㅎㄹㄷ (
흘리다
)
: 물이나 작은 알갱이 등을 밖으로 새게 하거나 떨어뜨리다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LÀM VUNG VÃI, LÀM RƠI VÃI, LÀM VƯƠNG VÃI: Làm rơi hay làm rò gỉ ra ngoài những cái như hạt nhỏ hoặc nước. -
ㅎㄹㄷ (
해롭다
)
: 이롭지 않고 해가 되는 점이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 GÂY HẠI, LÀM HẠI, GÂY BẤT LỢI, ẢNH HƯỞNG TAI HẠI: Không có lợi mà có điểm có hại. -
ㅎㄹㄷ (
흐리다
)
: 순수한 것에 다른 것을 섞어 맑지 않게 하다.
☆
Động từ
🌏 VẨN ĐỤC: Pha trộn cái khác với cái thuần tuý làm cho không trong sạch. -
ㅎㄹㄷ (
훌러덩
)
: 속이 시원하게 드러나도록 완전히 벗어지거나 뒤집히는 모양.
Phó từ
🌏 LỘN PHÈO, LỘN TUNG, LUNG TUNG: Hình ảnh bên trong bị thoát ra hoặc lộn ngược hoàn toàn để được lộ ra một cách dịu dàng. -
ㅎㄹㄷ (
홀리다
)
: 어떤 유혹에 빠져 정신을 차리지 못하다.
Động từ
🌏 BỊ MÊ HOẶC: Rơi vào mê đắm nào đó và không thể tập trung tinh thần. -
ㅎㄹㄷ (
후리다
)
: 어느 한 방향으로 세차게 몰아 채거나 쫓다.
Động từ
🌏 ĐUỔI, XUA, ĐUỔI BẮT: Dồn mạnh và vồ hoặc đuổi theo một hướng nào đó. -
ㅎㄹㄷ (
헐리다
)
: 집 등의 건축물이나 쌓아 놓은 물건이 무너지다.
Động từ
🌏 BỊ PHÁ HỦY, BỊ ĐẬP ĐỔ: Những công trình xây dựng như nhà hay đồ vật chồng chất bị sụp xuống. -
ㅎㄹㄷ (
홀라당
)
: 속의 것이 한꺼번에 다 드러나도록 완전히 벗어지거나 뒤집히는 모양.
Phó từ
🌏 TOÀN BỘ, SẠCH TRƠN: Hình ảnh lật ngược hay cởi bỏ hoàn toàn để thứ ở bên trong phơi bày một lượt.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119)