🌟 부스럭대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부스럭대다 (
부스럭때다
)
📚 Từ phái sinh: • 부스럭: 낙엽이나 종이 등과 같이 마르고 얇은 물체를 밟거나 만질 때 나는 소리.
🌷 ㅂㅅㄹㄷㄷ: Initial sound 부스럭대다
-
ㅂㅅㄹㄷㄷ (
바스락대다
)
: 마른 나뭇잎이나 종이 등을 밟거나 들추는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 KÊU XÀO XẠC, KÊU LẠO XẠO, LÀM KÊU XÀO XẠC, LÀM KÊU LẠO XẠO: Âm thanh phát ra liên tục do giẫm hoặc lật giấy hay lá khô. Hoặc cứ phát ra âm thanh ấy. -
ㅂㅅㄹㄷㄷ (
부스럭대다
)
: 낙엽이나 종이 등과 같이 마르고 얇은 물체를 밟거나 만지는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 XÀO XẠC: Âm thanh giẫm lên hay chạm vào vật thể khô và mỏng như lá rụng hay giấy… liên tục phát ra. Hoặc liên tục phát ra âm thanh như vậy.
• Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92)