🌟 부스럭대다

Động từ  

1. 낙엽이나 종이 등과 같이 마르고 얇은 물체를 밟거나 만지는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.

1. XÀO XẠC: Âm thanh giẫm lên hay chạm vào vật thể khô và mỏng như lá rụng hay giấy… liên tục phát ra. Hoặc liên tục phát ra âm thanh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부스럭대는 소리.
    The rustling sound.
  • 나뭇잎이 부스럭대다.
    Leaves rustle.
  • 낙엽이 부스럭대다.
    Fallen leaves rustle.
  • 봉지를 부스럭대다.
    Crack a bag.
  • 종이를 부스럭대다.
    Crack paper.
  • 민준이는 봉지를 부스럭대며 과자를 먹고 있었다.
    Min-joon was eating snacks while rumbling through a bag.
  • 길을 걸을 때마다 낙엽이 부스럭대는 소리가 들렸다.
    Every time i walked down the street, i heard the leaves rustling.
  • 누가 계속 신문을 부스럭대네.
    Someone's been busting the newspaper.
    저 소리 때문에 공부에 집중이 안 돼.
    I can't concentrate on my studies because of that noise.
Từ đồng nghĩa 부스럭거리다: 낙엽이나 종이 등과 같이 마르고 얇은 물체를 밟거나 만지는 소리가 자꾸 나…
Từ đồng nghĩa 부스럭부스럭하다: 낙엽이나 종이 등과 같이 마르고 얇은 물체를 자꾸 밟거나 만지는 소리가…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부스럭대다 (부스럭때다)
📚 Từ phái sinh: 부스럭: 낙엽이나 종이 등과 같이 마르고 얇은 물체를 밟거나 만질 때 나는 소리.

💕Start 부스럭대다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92)