🌟 부스럭대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부스럭대다 (
부스럭때다
)
📚 Từ phái sinh: • 부스럭: 낙엽이나 종이 등과 같이 마르고 얇은 물체를 밟거나 만질 때 나는 소리.
🌷 ㅂㅅㄹㄷㄷ: Initial sound 부스럭대다
-
ㅂㅅㄹㄷㄷ (
바스락대다
)
: 마른 나뭇잎이나 종이 등을 밟거나 들추는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 KÊU XÀO XẠC, KÊU LẠO XẠO, LÀM KÊU XÀO XẠC, LÀM KÊU LẠO XẠO: Âm thanh phát ra liên tục do giẫm hoặc lật giấy hay lá khô. Hoặc cứ phát ra âm thanh ấy. -
ㅂㅅㄹㄷㄷ (
부스럭대다
)
: 낙엽이나 종이 등과 같이 마르고 얇은 물체를 밟거나 만지는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 XÀO XẠC: Âm thanh giẫm lên hay chạm vào vật thể khô và mỏng như lá rụng hay giấy… liên tục phát ra. Hoặc liên tục phát ra âm thanh như vậy.
• Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8)