🌟 부스럭하다

Động từ  

1. 낙엽이나 종이 등과 같이 마르고 얇은 물체를 밟거나 만지는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.

1. XÀO XẠC: Âm thanh giẫm lên hay chạm vào vật thể khô và mỏng như lá rụng hay giấy… phát ra. Hoặc liên tục phát ra âm thanh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부스럭하는 소리.
    The rustling sound.
  • 낙엽이 부스럭하다.
    Fallen leaves rustle.
  • 봉지가 부스럭하다.
    Bags are rustling.
  • 신문을 부스럭하다.
    Rustle a newspaper.
  • 종이를 부스럭하다.
    Crack paper.
  • 어머니는 부스럭하는 소리를 내며 신문을 읽고 계셨다.
    Mother was reading the newspaper with a rustling sound.
  • 지수는 봉지를 한참 부스럭하더니 빵 하나를 꺼내 나에게 주었다.
    Jisoo went through the bag for a long time and took out a loaf of bread and gave it to me.
  • 길을 걸을 때마다 낙엽이 부스럭하네.
    Every time i walk down the street, the leaves rustle.
    난 이 소리를 들을 수 있는 가을이 참 좋아.
    I love autumn when i can hear this sound.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부스럭하다 (부스러카다)
📚 Từ phái sinh: 부스럭: 낙엽이나 종이 등과 같이 마르고 얇은 물체를 밟거나 만질 때 나는 소리.

💕Start 부스럭하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82)