🌟 부스럭하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부스럭하다 (
부스러카다
)
📚 Từ phái sinh: • 부스럭: 낙엽이나 종이 등과 같이 마르고 얇은 물체를 밟거나 만질 때 나는 소리.
🌷 ㅂㅅㄹㅎㄷ: Initial sound 부스럭하다
-
ㅂㅅㄹㅎㄷ (
바스락하다
)
: 마른 나뭇잎이나 종이 등을 밟거나 들추는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 KÊU XÀO XẠC, KÊU LẠO XẠO, LÀM KÊU XÀO XẠC, LÀM KÊU LẠO XẠO: Âm thanh phát ra do giẫm hoặc lật giấy hay lá khô. Hoặc phát ra âm thanh ấy. -
ㅂㅅㄹㅎㄷ (
부스럭하다
)
: 낙엽이나 종이 등과 같이 마르고 얇은 물체를 밟거나 만지는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 XÀO XẠC: Âm thanh giẫm lên hay chạm vào vật thể khô và mỏng như lá rụng hay giấy… phát ra. Hoặc liên tục phát ra âm thanh như vậy.
• Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82)