🌟 북적하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 북적하다 (
북쩌카다
)
📚 Từ phái sinh: • 북적: 많은 사람이 한곳에 모여 매우 어수선하고 시끄럽게 떠드는 모양.
🌷 ㅂㅈㅎㄷ: Initial sound 북적하다
-
ㅂㅈㅎㄷ (
복잡하다
)
: 일, 감정 등이 정리하기 어려울 만큼 여러 가지가 얽혀 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 PHỨC TẠP, RẮC RỐI: Công việc, tình cảm... có nhiều thứ đan xen đến mức khó sắp xếp. -
ㅂㅈㅎㄷ (
붙잡히다
)
: 무엇이 빠지지 않도록 단단히 잡히다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ NẮM, BỊ CHỘP, BỊ VỒ: Cái gì đó bị nắm giữ chặt không cho rời. -
ㅂㅈㅎㄷ (
분주하다
)
: 정신이 없을 정도로 매우 바쁘다.
☆
Tính từ
🌏 BẬN TỐI MẮT TỐI MŨI, BẬN TÚI BỤI: Rất bận đến mức không còn tâm trí đâu nữa.
• Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92)