Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 버글버글하다 (버글버글하다) 📚 Từ phái sinh: • 버글버글: 많은 양의 액체나 큰 거품이 자꾸 끓거나 일어나는 소리. 또는 그 모양., 벌…
버글버글하다
Start 버 버 End
Start
End
Start 글 글 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103)