🌟 번뜩대다

Động từ  

1. 물체 등에 반사된 큰 빛이 빠르게 잠깐씩 자꾸 나타나다. 또는 그렇게 되게 하다.

1. LẤP LÁNH, SÁNG LÓA, CHIẾU LẤP LÁNH: Ánh sáng lớn bị phản xạ bởi vật thể... thường thoáng xuất hiện nhanh. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 번뜩대며 빛나다.
    Glisten brightly.
  • 눈빛이 번뜩대다.
    Eyes glare.
  • 불빛이 번뜩대다.
    Light flashes.
  • 눈을 번뜩대다.
    Lighten your eyes.
  • 칼날을 번뜩대다.
    Lighten the blade.
  • 가게 안은 흥겨운 음악이 흐르고, 요란한 불빛이 번뜩댔다.
    There was a merry music in the shop, and a raucous light flashed.
  • 큰 개가 눈을 번뜩대며 달려들자 승규는 겁에 질려 도망갔다.
    When the big dog glared into his eyes, seung-gyu fled in terror.
  • 텔레비전 화면이 왜 자꾸 번뜩대는 거야?
    Why does the television screen keep flashing?
    아무래도 고장이 난 모양이야.
    Looks like it's broken.
Từ đồng nghĩa 번뜩거리다: 물체 등에 반사된 큰 빛이 빠르게 잠깐씩 자꾸 나타나다. 또는 그렇게 되게 …
Từ đồng nghĩa 번뜩번뜩하다: 물체 등에 반사된 큰 빛이 자꾸 빠르게 잠깐씩 나타나다. 또는 그렇게 되게…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번뜩대다 (번뜩때다)
📚 Từ phái sinh: 번뜩: 물체 등에 반사된 큰 빛이 빠르게 잠깐 나타나는 모양., 어떤 생각이 머릿속에 갑…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17)