🌟 번뜩대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 번뜩대다 (
번뜩때다
)
📚 Từ phái sinh: • 번뜩: 물체 등에 반사된 큰 빛이 빠르게 잠깐 나타나는 모양., 어떤 생각이 머릿속에 갑…
🌷 ㅂㄸㄷㄷ: Initial sound 번뜩대다
-
ㅂㄸㄷㄷ (
번뜩대다
)
: 물체 등에 반사된 큰 빛이 빠르게 잠깐씩 자꾸 나타나다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LẤP LÁNH, SÁNG LÓA, CHIẾU LẤP LÁNH: Ánh sáng lớn bị phản xạ bởi vật thể... thường thoáng xuất hiện nhanh. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㅂㄸㄷㄷ (
벌떡대다
)
: 맥박이나 심장이 조금 거칠고 크게 자꾸 뛰다.
Động từ
🌏 (THỞ ) HỒNG HỘC, HỔN HỂN, (TIM, MẠCH) ĐẬP THÌNH THỊNH, PHẬP PHỒNG: Mạch hoặc tim cứ đập mạnh và hơi gấp.
• Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17)