🌟 중계차 (中繼車)

Danh từ  

1. 현장에서 실제로 일어나는 일을 중계하기 위해 필요한 장치를 싣고 현장에 나가는 차.

1. XE TRUYỀN HÌNH LƯU ĐỘNG: Xe chở các trang thiết bị cần thiết và đi ra ngoài hiện trường để tiếp sóng những sự việc xảy ra trên thực tế tại hiện trường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중계차가 나가다.
    A relay car goes out.
  • 중계차를 내보내다.
    Send out a relay car.
  • 중계차를 연결하다.
    Connect a relay car.
  • 중계차를 타다.
    Ride a relay.
  • 중계차에서 보도하다.
    Report from a relay car.
  • 방송국에서는 중계차를 보내 올림픽 개막식 행사의 생생한 현장을 보도하였다.
    The station sent a relay car to report live footage of the olympic opening ceremony.
  • 수해 지역에 나가 있는 중계차를 통해 온 국민들이 피해의 심각성을 볼 수 있었다.
    The whole nation could see the severity of the damage through the relay in the flood-stricken area.
  • 중계차 연결하여 사고 현장을 살펴보겠습니다.
    Let's connect a relay and look at the accident site.
    네, 여기는 지금 보시다시피 폐허로 변해 버렸습니다.
    Yes, as you can see here, it's turned into ruins.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중계차 (중계차) 중계차 (중게차)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104)