Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그렁저렁하다 (그렁저렁하다) 📚 Từ phái sinh: • 그렁저렁: 충분하지는 않지만 어느 정도로, 특별하게 문제없이., 생각하지 않고 지내던 사…
그렁저렁하다
Start 그 그 End
Start
End
Start 렁 렁 End
Start 저 저 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273)