🌟 그렁저렁하다

Động từ  

1. 충분하지는 않지만 어느 정도로, 특별하게 문제없이 하다.

1. BÌNH BÌNH: Dù không đủ nhưng ở chừng mực nào đó không có vấn đề gì đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그렁저렁하게 살다.
    Live a long life.
  • 그렁저렁하며 지내다.
    Live in idleness.
  • 그렁저렁하며 먹고살다.
    Live on the fat of the land.
  • 인생을 그렁저렁하며 지내다 보니 벌써 마흔이 되었다.
    I've been through life and i've already turned 40.
  • 오늘 하루도 특별한 일 없이 그렁저렁하게 다 지나갔다.
    A day went by without any particular event.
  • 요즘에도 사업이 많이 힘드니?
    Is business still very hard these days?
    다행히 사정이 조금은 나아져서 그렁저렁하게 지내고 있어.
    Fortunately, things have gotten a little better and i'm getting along.
Từ đồng nghĩa 그럭저럭하다: 충분하지는 않지만 어느 정도로, 특별하게 문제없이 하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그렁저렁하다 (그렁저렁하다)
📚 Từ phái sinh: 그렁저렁: 충분하지는 않지만 어느 정도로, 특별하게 문제없이., 생각하지 않고 지내던 사…

💕Start 그렁저렁하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273)