🌟 흠칫대다

Động từ  

1. 몸을 움츠리며 갑자기 자꾸 놀라다.

1. GIẬT BẮN MÌNH: Co cơ thể lại và bỗng nhiên cứ giật mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흠칫대는 모습.
    A scratching figure.
  • 흠칫대며 놀라다.
    Surprised with a scratch.
  • 몸이 흠칫대다.
    Body scratches.
  • 몸을 흠칫대다.
    Scratch one's body.
  • 나는 몸이 흠칫댈 정도로 크게 놀랐다.
    I was astonished to the point where i was startled.
  • 나는 피부병으로 빨개진 내 얼굴을 거울로 볼 때마다 흠칫댔다.
    Every time i looked in the mirror at my face red with a skin disease, i shuddered.
  • 왜 자꾸 나를 놀래?
    Why do you keep surprised me?
    네가 흠칫대는 모습이 재미있어서.
    It's fun to see you flirting.
Từ đồng nghĩa 흠칫거리다: 몸을 움츠리며 갑자기 자꾸 놀라다.
Từ đồng nghĩa 흠칫흠칫하다: 몸을 움츠리며 자꾸 갑자기 놀라다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흠칫대다 (흠칟때다)
📚 Từ phái sinh: 흠칫: 몸을 움츠리며 갑자기 놀라는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208)