🌟 잉잉대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잉잉대다 (
잉잉대다
)
📚 Từ phái sinh: • 잉잉: 벌레 등이 자꾸 날아다니는 소리., 강한 바람이 가늘고 팽팽한 전선이나 줄에 자꾸…
🌷 ㅇㅇㄷㄷ: Initial sound 잉잉대다
-
ㅇㅇㄷㄷ (
알아듣다
)
: 남의 말을 듣고 그 뜻을 이해하다.
☆☆
Động từ
🌏 NGHE THẤY VÀ HIỂU ĐƯỢC: Nghe lời nói của người khác và hiểu ý đó.
• Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)