🌟 흥얼거리다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흥얼거리다 (
흥얼거리다
)
🗣️ 흥얼거리다 @ Ví dụ cụ thể
- 노래를 흥얼거리다. [노래]
- 가요를 흥얼거리다. [가요 (歌謠)]
- 시가를 흥얼거리다. [시가 (詩歌)]
- 노랫가락을 흥얼거리다. [노랫가락]
- 유행가를 흥얼거리다. [유행가 (流行歌)]
- 콧노래를 흥얼거리다. [콧노래]
- 샹송을 흥얼거리다. [샹송 (chanson)]
🌷 ㅎㅇㄱㄹㄷ: Initial sound 흥얼거리다
-
ㅎㅇㄱㄹㄷ (
흥얼거리다
)
: 흥이 나거나 기분이 좋아서 계속 입속으로 노래를 부르다.
☆
Động từ
🌏 NGÂN NGA, NGHÊU NGAO: Liên tục hát trong miệng vì hứng thú hoặc tâm trạng vui.
• Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42)