Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흥얼흥얼하다 (흥얼흥얼하다) 📚 Từ phái sinh: • 흥얼흥얼: 흥이 나거나 기분이 좋아서 입속으로 계속 노래를 부르는 소리. 또는 그 모양.…
흥얼흥얼하다
Start 흥 흥 End
Start
End
Start 얼 얼 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)