🌟 흥청거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흥청거리다 (
흥청거리다
)
🌷 ㅎㅊㄱㄹㄷ: Initial sound 흥청거리다
-
ㅎㅊㄱㄹㄷ (
흠칫거리다
)
: 몸을 움츠리며 갑자기 자꾸 놀라다.
Động từ
🌏 GIẬT BẮN MÌNH: Co cơ thể lại và bỗng nhiên cứ giật mình. -
ㅎㅊㄱㄹㄷ (
흥청거리다
)
: 매우 재미있거나 즐거워서 마음껏 즐기다.
Động từ
🌏 THỎA THÍCH, VUI SƯỚNG: Rất thú vị hoặc vui nên thoả sức thưởng thức. -
ㅎㅊㄱㄹㄷ (
휘청거리다
)
: 가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 느리게 자꾸 흔들리다.
Động từ
🌏 LUNG LAY, LẮC LƯ, LẢO ĐẢO, RUNG RUNG: Cái dài và mảnh cong một cách đàn hồi và liên tiếp dao động chậm rãi.
• Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)