🌟 흥청대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흥청대다 (
흥청대다
)
🌷 ㅎㅊㄷㄷ: Initial sound 흥청대다
-
ㅎㅊㄷㄷ (
합치되다
)
: 의견, 주장, 생각 등이 서로 어긋나지 않고 정확히 맞게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THỐNG NHẤT, ĐƯỢC ĐỒNG THUẬN, ĐƯỢC NHẤT TRÍ, ĐƯỢC TÁN THÀNH: Ý kiến, chủ trương hay suy nghĩ được đúng một cách chính xác và không sai lệnh nhau. -
ㅎㅊㄷㄷ (
흡착되다
)
: 어떤 물질이 달라붙게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GẮN CHẶT, ĐƯỢC BÁM CHẶT: Vật chất nào đó được dính chặt. -
ㅎㅊㄷㄷ (
호칭되다
)
: 이름이 지어져 불리다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GỌI TÊN: Tên được đặt rồi được gọi. -
ㅎㅊㄷㄷ (
확충되다
)
: 규모가 늘어나고 부족한 것이 보충되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TĂNG CƯỜNG, ĐƯỢC MỞ RỘNG, ĐƯỢC PHÁT TRIỂN: Quy mô được gia tăng và cái còn thiếu được bổ sung. -
ㅎㅊㄷㄷ (
휘청대다
)
: 가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 느리게 자꾸 흔들리다.
Động từ
🌏 LUNG LAY, LẮC LƯ, LẢO ĐẢO, RUNG RUNG: Cái dài và mảnh cong một cách đàn hồi và liên tiếp dao động một cách chậm rãi. -
ㅎㅊㄷㄷ (
흠칫대다
)
: 몸을 움츠리며 갑자기 자꾸 놀라다.
Động từ
🌏 GIẬT BẮN MÌNH: Co cơ thể lại và bỗng nhiên cứ giật mình. -
ㅎㅊㄷㄷ (
흥청대다
)
: 매우 재미있거나 즐거워서 마음껏 즐기다.
Động từ
🌏 THỎA THÍCH, VUI SƯỚNG: Rất thú vị hoặc vui nên thoả sức thưởng thức. -
ㅎㅊㄷㄷ (
함축되다
)
: 겉으로 드러나지 않고 속에 간직되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HÀM CHỨA, ĐƯỢC NGỤ Ý: Giữ ở bên trong và không bộc lộ ra ngoài. -
ㅎㅊㄷㄷ (
호출되다
)
: 어떤 사람이 전화나 전신을 통해 불리다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GỌI RA, ĐƯỢC GỌI: Người nào đó được gọi thông qua điện thoại hay điện tín. -
ㅎㅊㄷㄷ (
해체되다
)
: 단체 등이 흩어지다.
Động từ
🌏 BỊ GIẢI THỂ: Đoàn thể... bị rã đám.
• Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17)