Động từ
Từ đồng nghĩa
작은말
센말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 숙덕숙덕하다 (숙떡쑥떠카다) 📚 Từ phái sinh: • 숙덕숙덕: 남이 알아듣지 못하도록 낮은 목소리로 몰래 자꾸 이야기하는 소리. 또는 그 모…
숙떡쑥떠카다
Start 숙 숙 End
Start
End
Start 덕 덕 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151)